中文 Trung Quốc
內政部長
内政部长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ trưởng nội vụ
內政部長 内政部长 phát âm tiếng Việt:
[nei4 zheng4 bu4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
Minister of the Interior
內斂 内敛
內斜視 内斜视
內服 内服
內比都 内比都
內江 内江
內江地區 内江地区