中文 Trung Quốc
  • 點贊 繁體中文 tranditional chinese點贊
  • 点赞 简体中文 tranditional chinese点赞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thích (một bài trực tuyến trên Weibo, Facebook vv)
點贊 点赞 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 zan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to like (an online post on Weibo, Facebook etc)