中文 Trung Quốc
  • 龍洞 繁體中文 tranditional chinese龍洞
  • 龙洞 简体中文 tranditional chinese龙洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hang động
  • Các hang động tự nhiên (trong đá vôi)
龍洞 龙洞 phát âm tiếng Việt:
  • [long2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • cave
  • natural cavern (in limestone)