中文 Trung Quốc
龍利
龙利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duy nhất
ngay mắt cá bơn
cá bơn
Xem thêm 鰈|鲽 [die2]
龍利 龙利 phát âm tiếng Việt:
[long2 li4]
Giải thích tiếng Anh
sole
right-eyed flounder
flatfish
see also 鰈|鲽[die2]
龍利葉 龙利叶
龍勝各族自治縣 龙胜各族自治县
龍勝縣 龙胜县
龍南縣 龙南县
龍口 龙口
龍口奪食 龙口夺食