中文 Trung Quốc
齲洞
龋洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ do răng
齲洞 龋洞 phát âm tiếng Việt:
[qu3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
hole due to dental caries
齲蠹 龋蠹
齲齒 龋齿
齲齒性 龋齿性
齶 腭
齶裂 腭裂
齷 龌