中文 Trung Quốc
  • 黝 繁體中文 tranditional chinese
  • 黝 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đen
  • màu xanh đậm
黝 黝 phát âm tiếng Việt:
  • [you3]

Giải thích tiếng Anh
  • black
  • dark green