中文 Trung Quốc
黛
黛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
umber-đen thuốc nhuộm cho bức tranh lông mày
黛 黛 phát âm tiếng Việt:
[dai4]
Giải thích tiếng Anh
umber-black dye for painting the eyebrow
黛安娜 黛安娜
黜 黜
黜退 黜退
黝暗 黝暗
黝黑 黝黑
點 点