中文 Trung Quốc
  • 黑頭奇鶥 繁體中文 tranditional chinese黑頭奇鶥
  • 黑头奇鹛 简体中文 tranditional chinese黑头奇鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Trung Quốc loài chim) Hung sibia (Heterophasia capistrata)
黑頭奇鶥 黑头奇鹛 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 tou2 qi2 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) rufous sibia (Heterophasia capistrata)