中文 Trung Quốc
  • 黑錢 繁體中文 tranditional chinese黑錢
  • 黑钱 简体中文 tranditional chinese黑钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền bẩn
黑錢 黑钱 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • dirty money