中文 Trung Quốc
  • 黑色金屬 繁體中文 tranditional chinese黑色金屬
  • 黑色金属 简体中文 tranditional chinese黑色金属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kim loại màu (tức là sắt, crom, mangan và hợp kim có chứa chúng)
黑色金屬 黑色金属 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 se4 jin1 shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • ferrous metals (i.e. iron, chromium, manganese and alloys containing them)