中文 Trung Quốc
黑兀鷲
黑兀鹫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kền kền đầu đỏ (loài chim Trung Quốc) (Sarcogyps calvus)
黑兀鷲 黑兀鹫 phát âm tiếng Việt:
[hei1 wu4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) red-headed vulture (Sarcogyps calvus)
黑冠山雀 黑冠山雀
黑冠椋鳥 黑冠椋鸟
黑冠長臂猿 黑冠长臂猿
黑冠鵑隼 黑冠鹃隼
黑冠黃鵯 黑冠黄鹎
黑函 黑函