中文 Trung Quốc
黃癬
黄癣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
favus của da đầu (bệnh da)
黃癬 黄癣 phát âm tiếng Việt:
[huang2 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
favus of the scalp (skin disease)
黃白交點 黄白交点
黃皮 黄皮
黃眉姬鶲 黄眉姬鹟
黃眉柳鶯 黄眉柳莺
黃眉鵐 黄眉鹀
黃石 黄石