中文 Trung Quốc
黃瓜
黄瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưa chuột
CL:條|条 [tiao2]
黃瓜 黄瓜 phát âm tiếng Việt:
[huang2 gua1]
Giải thích tiếng Anh
cucumber
CL:條|条[tiao2]
黃疸 黄疸
黃疸病 黄疸病
黃痣藪鶥 黄痣薮鹛
黃白交點 黄白交点
黃皮 黄皮
黃眉姬鶲 黄眉姬鹟