中文 Trung Quốc
黃巾民變
黄巾民变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khởi nghĩa nông dân khăn vàng vào giữa Hán sau này (từ 184)
黃巾民變 黄巾民变 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 jin1 Min2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
the Yellow Turbans Peasant Uprising at the end of later Han (from 184)
黃巾起義 黄巾起义
黃巾軍 黄巾军
黃帝 黄帝
黃帝八十一難經 黄帝八十一难经
黃帝宅經 黄帝宅经
黃帝族 黄帝族