中文 Trung Quốc
  • 黃富平 繁體中文 tranditional chinese黃富平
  • 黄富平 简体中文 tranditional chinese黄富平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bút danh của Đặng Tiểu Bình trong chuyến Nam 1992
黃富平 黄富平 phát âm tiếng Việt:
  • [Huang2 Fu4 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • pen name of Deng Xiaoping during his 1992 southern tour