中文 Trung Quốc
黃土
黄土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao (màu vàng cát đất điển hình của Bắc Trung Quốc)
黃土 黄土 phát âm tiếng Việt:
[huang2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
loess (yellow sandy soil typical of north China)
黃土不露天 黄土不露天
黃土地 黄土地
黃土地 黄土地
黃土高原 黄土高原
黃埔 黄埔
黃埔區 黄埔区