中文 Trung Quốc
麻雀
麻雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sparrow
mạt chược (phương ngữ)
麻雀 麻雀 phát âm tiếng Việt:
[ma2 que4]
Giải thích tiếng Anh
sparrow
(dialect) mahjong
麻雀雖小,五臟俱全 麻雀虽小,五脏俱全
麻類 麻类
麻風 麻风
麻麻亮 麻麻亮
麻黃 麻黄
麻黃素 麻黄素