中文 Trung Quốc
麥乳精
麦乳精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạch Nha sữa chiết xuất
麥乳精 麦乳精 phát âm tiếng Việt:
[mai4 ru3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
malt milk extract
麥克 麦克
麥克 麦克
麥克德莫特 麦克德莫特
麥克白 麦克白
麥克白夫人 麦克白夫人
麥克筆 麦克笔