中文 Trung Quốc
鹹菜
咸菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau muối
dưa chuột muối
鹹菜 咸菜 phát âm tiếng Việt:
[xian2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
salted vegetables
pickles
鹹豬手 咸猪手
鹹酥雞 咸酥鸡
鹹鏡南道 咸镜南道
鹹魚翻身 咸鱼翻身
鹹鴨蛋 咸鸭蛋
鹹鹽 咸盐