中文 Trung Quốc
  • 鶴峰 繁體中文 tranditional chinese鶴峰
  • 鹤峰 简体中文 tranditional chinese鹤峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hạc quận ở ân thi Thổ và người miêu châu tự trị 恩施土家族苗族自治州 [En1 shi1 Tu3 jia1 zu2 Miao2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Hubei
鶴峰 鹤峰 phát âm tiếng Việt:
  • [He4 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • Hefeng county in Enshi Tujia and Miao autonomous prefecture 恩施土家族苗族自治州[En1 shi1 Tu3 jia1 zu2 Miao2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Hubei