中文 Trung Quốc
鵗
鵗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà lôi
鵗 鵗 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
pheasant
鵙 鵙
鵜 鹈
鵜鶘 鹈鹕
鵝卵石 鹅卵石
鵝喉羚 鹅喉羚
鵝掌楸 鹅掌楸