中文 Trung Quốc
鵂鶹
鸺鹠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang nhóc (Glaucidium brodiei)
鵂鶹 鸺鹠 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
collared owlet (Glaucidium brodiei)
鵐 鹀
鵑 鹃
鵑形目 鹃形目
鵓 鹁
鵓鴿 鹁鸽
鵖 鵖