中文 Trung Quốc
鴻雁
鸿雁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngỗng Thiên Nga (loài chim Trung Quốc) (Anser cygnoides)
鴻雁 鸿雁 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) swan goose (Anser cygnoides)
鴻鵠 鸿鹄
鴽 鴽
鴿 鸽
鴿房 鸽房
鴿派 鸽派
鵀 鵀