中文 Trung Quốc
鴻圖大計
鸿图大计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự án quan trọng quy mô lớn
鴻圖大計 鸿图大计 phát âm tiếng Việt:
[hong2 tu2 da4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
important large scale project
鴻毛泰山 鸿毛泰山
鴻毛泰岱 鸿毛泰岱
鴻海 鸿海
鴻福 鸿福
鴻章 鸿章
鴻運 鸿运