中文 Trung Quốc
鳥窩
鸟窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chim
鳥窩 鸟窝 phát âm tiếng Việt:
[niao3 wo1]
Giải thích tiếng Anh
bird's nest
鳥篆 鸟篆
鳥籠 鸟笼
鳥糞 鸟粪
鳥胺酸 鸟胺酸
鳥腳下目 鸟脚下目
鳥腳亞目 鸟脚亚目