中文 Trung Quốc
鮞
鲕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng cá
trứng cá
鮞 鲕 phát âm tiếng Việt:
[er2]
Giải thích tiếng Anh
caviar
fish roe
鮟 鮟
鮟鱇 鮟鱇
鮠 鮠
鮨 鮨
鮨科 鮨科
鮪 鲔