中文 Trung Quốc
鮎
鲇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sheatfish (Parasilurus asotus)
cá da trơn phương đông
Xem thêm 鯰|鲶 [nian2]
鮎 鲇 phát âm tiếng Việt:
[nian2]
Giải thích tiếng Anh
sheatfish (Parasilurus asotus)
oriental catfish
see also 鯰|鲶[nian2]
鮐 鲐
鮑 鲍
鮑 鲍
鮑勃·馬利 鲍勃·马利
鮑威爾 鲍威尔
鮑德里亞 鲍德里亚