中文 Trung Quốc
鮀
鮀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá da trơn
một loại cá nhỏ
Cá sấu Trung Quốc
鮀 鮀 phát âm tiếng Việt:
[tuo2]
Giải thích tiếng Anh
catfish
a kind of small fish
Chinese alligator
鮁 鲅
鮁魚 鲅鱼
鮁魚圈 鲅鱼圈
鮆 鮆
鮌 鲧
鮍 鲏