中文 Trung Quốc
  • 魯蛇 繁體中文 tranditional chinese魯蛇
  • 鲁蛇 简体中文 tranditional chinese鲁蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Đài Loan tiếng lóng) thua (loanword)
魯蛇 鲁蛇 phát âm tiếng Việt:
  • [lu3 she2]

Giải thích tiếng Anh
  • (Taiwan slang) loser (loanword)