中文 Trung Quốc
魯棒
鲁棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
rắn
魯棒 鲁棒 phát âm tiếng Việt:
[lu3 bang4]
Giải thích tiếng Anh
robust
solid
魯棒性 鲁棒性
魯汶 鲁汶
魯爾 鲁尔
魯特啤酒 鲁特啤酒
魯班 鲁班
魯甸 鲁甸