中文 Trung Quốc
魯
鲁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lu
Tỉnh Sơn Đông 山東省|山东省 [Shan1 dong1 Sheng3]
chư hầu thời nhà Chu (1066-221 TCN) trong ngày nay là tỉnh Sơn Đông
crass
Ngốc nghếch
thô lỗ
魯 鲁 phát âm tiếng Việt:
[lu3]
Giải thích tiếng Anh
crass
stupid
rude
魯人 鲁人
魯佛爾宮 鲁佛尔宫
魯凱族 鲁凯族
魯君 鲁君
魯國 鲁国
魯國人 鲁国人