中文 Trung Quốc
顧不上
顾不上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể tham dự để hoặc quản lý
顧不上 顾不上 phát âm tiếng Việt:
[gu4 bu5 shang4]
Giải thích tiếng Anh
cannot attend to or manage
顧不得 顾不得
顧全 顾全
顧全大局 顾全大局
顧名思義 顾名思义
顧問 顾问
顧客 顾客