中文 Trung Quốc
  • 顒 繁體中文 tranditional chinese
  • 颙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Grand
  • Majestic
  • chỉ
  • Stern
顒 颙 phát âm tiếng Việt:
  • [yong2]

Giải thích tiếng Anh
  • grand
  • majestic
  • just
  • stern