中文 Trung Quốc- 體諒
- 体谅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để empathize
- để cho phép (cho một cái gì đó)
- để hiển thị sự hiểu biết
- để đánh giá cao
體諒 体谅 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to empathize
- to allow (for something)
- to show understanding
- to appreciate