中文 Trung Quốc
額吉
额吉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ (tiếng Mông Cổ)
額吉 额吉 phát âm tiếng Việt:
[e2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
mother (Mongolian)
額外 额外
額外性 额外性
額定 额定
額度 额度
額敏 额敏
額敏縣 额敏县