中文 Trung Quốc
顆粒無收
颗粒无收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải là một hạt được thu hoạch (như trong một năm thu hoạch xấu)
顆粒無收 颗粒无收 phát âm tiếng Việt:
[ke1 li4 wu2 shou1]
Giải thích tiếng Anh
not a single grain was reaped (as in a bad harvest year)
顆粒物 颗粒物
顇 悴
顋 腮
題 题
題名 题名
題字 题字