中文 Trung Quốc
骨感
骨感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương
Skinny
骨感 骨感 phát âm tiếng Việt:
[gu3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
bony
skinny
骨折 骨折
骨料 骨料
骨朵 骨朵
骨殖 骨殖
骨氣 骨气
骨法 骨法