中文 Trung Quốc
驚鳥
惊鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scare một con chim vào chuyến bay
驚鳥 惊鸟 phát âm tiếng Việt:
[jing1 niao3]
Giải thích tiếng Anh
to scare a bird into flight
驚鴻 惊鸿
驛 驿
驛傳 驿传
驛城區 驿城区
驛站 驿站
驛馬 驿马