中文 Trung Quốc
驚雷
惊雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ngờ clap of sét
hình. đáng ngạc nhiên biến của sự kiện
驚雷 惊雷 phát âm tiếng Việt:
[jing1 lei2]
Giải thích tiếng Anh
sudden clap of thunder
fig. surprising turn of events
驚顫 惊颤
驚風 惊风
驚飛 惊飞
驚駭 惊骇
驚魂 惊魂
驚魂甫定 惊魂甫定