中文 Trung Quốc
  • 驚賞 繁體中文 tranditional chinese驚賞
  • 惊赏 简体中文 tranditional chinese惊赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngạc nhiên và admiring
  • để đánh giá cao với bất ngờ
驚賞 惊赏 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 shang3]

Giải thích tiếng Anh
  • surprised and admiring
  • to appreciate with surprise