中文 Trung Quốc
驚賞
惊赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngạc nhiên và admiring
để đánh giá cao với bất ngờ
驚賞 惊赏 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shang3]
Giải thích tiếng Anh
surprised and admiring
to appreciate with surprise
驚起 惊起
驚跳 惊跳
驚車 惊车
驚遽 惊遽
驚醒 惊醒
驚錯 惊错