中文 Trung Quốc
驚惶失措
惊惶失措
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 驚慌失措|惊慌失措 [jing1 huang1 shi1 cuo4]
驚惶失措 惊惶失措 phát âm tiếng Việt:
[jing1 huang2 shi1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
see 驚慌失措|惊慌失措[jing1 huang1 shi1 cuo4]
驚愕 惊愕
驚慄 惊栗
驚慌 惊慌
驚慌失色 惊慌失色
驚懼 惊惧
驚擾 惊扰