中文 Trung Quốc
  • 驗證 繁體中文 tranditional chinese驗證
  • 验证 简体中文 tranditional chinese验证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra và xác minh
  • thử nghiệm xác minh
  • để xác nhận (một lý thuyết)
  • để xác thực
驗證 验证 phát âm tiếng Việt:
  • [yan4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to inspect and verify
  • experimental verification
  • to validate (a theory)
  • to authenticate