中文 Trung Quốc- 驗證
- 验证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kiểm tra và xác minh
- thử nghiệm xác minh
- để xác nhận (một lý thuyết)
- để xác thực
驗證 验证 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to inspect and verify
- experimental verification
- to validate (a theory)
- to authenticate