中文 Trung Quốc
驂
骖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các con ngựa bên ngoài của một nhóm 4
驂 骖 phát âm tiếng Việt:
[can1]
Giải thích tiếng Anh
outside horses of a team of 4
驃 骠
驄 骢
驅 驱
驅力 驱力
驅動 驱动
驅動力 驱动力