中文 Trung Quốc
  • 騺 繁體中文 tranditional chinese
  • 騺 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nặng ngựa
  • ngựa không thể di chuyển vì xoắn chân
  • plodding
騺 騺 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • heavy horse
  • horse unable to move because of twisted leg
  • plodding