中文 Trung Quốc
頷首
颔首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gật đầu một người
頷首 颔首 phát âm tiếng Việt:
[han4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to nod one's head
頷首之交 颔首之交
頷首微笑 颔首微笑
頸 颈
頸圈 颈圈
頸子 颈子
頸椎 颈椎