中文 Trung Quốc
馳
驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy nhanh
để tăng tốc độ
để chạy mau
để phổ biến
để lây lan
馳 驰 phát âm tiếng Việt:
[chi2]
Giải thích tiếng Anh
to run fast
to speed
to gallop
to disseminate
to spread
馳名 驰名
馳援 驰援
馳騁 驰骋
馳龍科 驰龙科
馴 驯
馴化 驯化