中文 Trung Quốc
馯
馯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 駻 [han4]
馯 馯 phát âm tiếng Việt:
[han4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 駻[han4]
馱 驮
馱 驮
馱子 驮子
馱畜 驮畜
馱筐 驮筐
馱簍 驮篓