中文 Trung Quốc
  • 馮 繁體中文 tranditional chinese
  • 冯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ phong
  • để chạy mau
  • để hỗ trợ
  • để tấn công
  • lội
  • Tuyệt
  • Các phiên bản cũ của 憑|凭 [ping2]
馮 冯 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to gallop
  • to assist
  • to attack
  • to wade
  • great
  • old variant of 憑|凭[ping2]