中文 Trung Quốc
馬球
马球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Polo
馬球 马球 phát âm tiếng Việt:
[ma3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
polo
馬瑙斯 马瑙斯
馬甲 马甲
馬略卡 马略卡
馬祖列島 马祖列岛
馬科 马科
馬穆楚 马穆楚