中文 Trung Quốc
馣
馣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi thơm
馣 馣 phát âm tiếng Việt:
[yan3]
Giải thích tiếng Anh
fragrant odor
馥 馥
馥馥 馥馥
馥鬱 馥郁
馨香 馨香
馬 马
馬 马